Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lèi ㄌㄟˋ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿸户水Nét bút:
丶丶一丶フ一ノ丨フノ丶Thương Hiệt: EISE (水戈尸水)
Unicode:
U+3D03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận