Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn ㄐㄧㄣˋ,
qīn ㄑㄧㄣTổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡帚Nét bút:
丶丶一フ一一丶フ丨フ丨Thương Hiệt: ESMB (水尸一月)
Unicode:
U+3D06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận