Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, dān ㄉㄢ, jiān ㄐㄧㄢ, jìn ㄐㄧㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶一丶ノノ丶フ
Thương Hiệt: EVFF (水女火火)
Unicode: U+3D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0