Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wēi ㄨㄟ,
wéi ㄨㄟˊTổng nét: 16
Bộ:
shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺡微Nét bút:
丶丶一ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶Thương Hiệt: EHOK (水竹人大)
Unicode:
U+3D5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
미Âm Quảng Đông:
mei4Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận