Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suǐ ㄙㄨㄟˇTổng nét: 15
Bộ:
shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡遀Nét bút:
丶丶一一丨一丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: EYKB (水卜大月)
Unicode:
U+3D66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận