Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ, yì ㄧˋ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡葉
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ETPD (水廿心木)
Unicode: U+3D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡葉
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ETPD (水廿心木)
Unicode: U+3D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0