Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寥
Nét bút: 丶丶一丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EJSH (水十尸竹)
Unicode: U+3D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shǔi 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寥
Nét bút: 丶丶一丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EJSH (水十尸竹)
Unicode: U+3D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0