Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
shǔi 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿲⺡月叟Nét bút:
丶丶一ノフ一一ノ丨一フ一一丨フ丶Thương Hiệt: EBHE (水月竹水)
Unicode:
U+3D7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận