Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 19
Bộ:
shǔi 水 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺡頣Nét bút:
丶丶一一丨フ一丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: ESLC (水尸中金)
Unicode:
U+3D8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận