Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 22
Bộ: shǔi 水 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: EMWB (水一田月)
Unicode: U+3D9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), バ (ba)
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

Dị thể 1