Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: MBF (一月火)
Unicode: U+3DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0