Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rèn ㄖㄣˋTổng nét: 10
Bộ:
huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái:
⿱任灬Nét bút:
ノ丨ノ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: OGF (人土火)
Unicode:
U+3DB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận