Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フノフノフノ
Thương Hiệt: FKSS (火大尸尸)
Unicode: U+3DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (precise meaning unknown, relates to iron)
(2) variant of 協|协[xie2]