Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一一丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: HEQJF (竹水手十火)
Unicode: U+3DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bung2, fung1, fung3, gik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0