Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⿰火火卂
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶フ一丨
Thương Hiệt: FFNJ (火火弓十)
Unicode: U+3DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⿰火火卂
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶フ一丨
Thương Hiệt: FFNJ (火火弓十)
Unicode: U+3DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0