Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟTổng nét: 12
Bộ:
huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰多灰Nét bút:
ノフ丶ノフ丶一ノ丶ノノ丶Thương Hiệt: NNKF (弓弓大火)
Unicode:
U+3DC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận