Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火怱
Nét bút: 丶ノノ丶ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: FPKP (火心大心)
Unicode: U+3DD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火怱
Nét bút: 丶ノノ丶ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: FPKP (火心大心)
Unicode: U+3DD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận 0