Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: AFSHR (日火尸竹口)
Unicode: U+3DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 照[zhao4]