Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tái ㄊㄞˊTổng nét: 13
Bộ:
huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火枲Nét bút:
丶ノノ丶フ丶丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: FIRD (火戈口木)
Unicode:
U+3DD8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận