Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: FYHR (火卜竹口)
Unicode: U+3DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thoái, thui
Âm Quảng Đông: teoi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0