Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lǐn ㄌㄧㄣˇ, lìn ㄌㄧㄣˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿱炎舛
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FFNIQ (火火弓戈手)
Unicode: U+3DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái: ⿱炎舛
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FFNIQ (火火弓戈手)
Unicode: U+3DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0