Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
měi ㄇㄟˇTổng nét: 13
Bộ:
huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿱差火Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨一丶ノノ丶Thương Hiệt: TQMF (廿手一火)
Unicode:
U+3DE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận