Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhēng ㄓㄥ,
zhèng ㄓㄥˋTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰炎丞Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨フノ丶一Thương Hiệt: FFNEM (火火弓水一)
Unicode:
U+3DE5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận