Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: juǎn ㄐㄩㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火巽
Nét bút: 丶ノノ丶フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FRUC (火口山金)
Unicode: U+3DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái: ⿰火巽
Nét bút: 丶ノノ丶フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FRUC (火口山金)
Unicode: U+3DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gyun2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0