Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FTYJ (火廿卜十)
Unicode: U+3DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau3, zoek3

Tự hình 1

Dị thể 1