Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ, mó ㄇㄛˊ, wú ㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火無
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FOTF (火人廿火)
Unicode: U+3DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火無
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FOTF (火人廿火)
Unicode: U+3DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0