Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶ノノ丶
Thương Hiệt: TLPF (廿中心火)
Unicode: U+3DFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 1

Dị thể 1