Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FTGR (火廿土口)
Unicode: U+3DFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin6

Chữ gần giống 5