Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ, duò ㄉㄨㄛˋ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丨一丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: WRF (田口火)
Unicode: U+3E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dim2, ding2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1