Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋ,
qī ㄑㄧTổng nét: 18
Bộ:
huǒ 火 (+14 nét)
Hình thái:
⿰火齊Nét bút:
丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: FYX (火卜重)
Unicode:
U+3E04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận