Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
huǒ 火 (+18 nét)
Hình thái:
⿰火聶Nét bút:
丶ノノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一Thương Hiệt: FSJJ (火尸十十)
Unicode:
U+3E0EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận