Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊTổng nét: 23
Bộ:
huǒ 火 (+19 nét)
Hình thái:
⿸靡火Nét bút:
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一丶ノノ丶Thương Hiệt: IDLYF (戈木中卜火)
Unicode:
U+3E0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1