Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yàn ㄧㄢˋ,
yáo ㄧㄠˊ,
yín ㄧㄣˊTổng nét: 8
Bộ:
zhǎo 爪 (+4 nét)
Hình thái:
⿱爫壬Nét bút:
ノ丶丶ノノ一丨一Thương Hiệt: BHG (月竹土)
Unicode:
U+3E12Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận