Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, kàn ㄎㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhǎo 爪 (+6 nét)
Nét bút: ノ丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HFKU (竹火大山)
Unicode: U+3E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1