Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: níu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HQSIP (竹手尸戈心)
Unicode: U+3E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan6

Dị thể 1

Chữ gần giống 5