Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: níu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HQPKP (竹手心大心)
Unicode: U+3E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung2, zung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 29

Bình luận 0