Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: níu 牛 (+11 nét)
Hình thái: ⿰牜累
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HQWVF (竹手田女火)
Unicode: U+3E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: níu 牛 (+11 nét)
Hình thái: ⿰牜累
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HQWVF (竹手田女火)
Unicode: U+3E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0