Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ái ㄚㄧˊ,
kěn ㄎㄣˇ,
yín ㄧㄣˊTổng nét: 7
Bộ:
quǎn 犬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺨斤Nét bút:
ノフノノノ一丨Thương Hiệt: KHHML (大竹竹一中)
Unicode:
U+3E5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận