Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: quǎn 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KHLW (大竹中田)
Unicode: U+3E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau6

Tự hình 1

Dị thể 1