Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gěng
ㄍㄥˇ
㹴
Âm Pinyin:
gěng
ㄍㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ:
quǎn 犬
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
⺨
更
Nét bút:
ノフノ一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KHMLK (大竹一中大)
Unicode:
U+3E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
gang1
Bình luận
0
1
/1
gěng
ㄍㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fierce dog
Từ ghép
5
dòu niú gěng 斗牛㹴
•
dòu niú gěng 鬥牛㹴
•
gěng quǎn 㹴犬
•
niú tóu gěng 牛头㹴
•
niú tóu gěng 牛頭㹴