Có 1 kết quả:

gěng ㄍㄥˇ
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KHMLK (大竹一中大)
Unicode: U+3E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gang1

1/1

gěng ㄍㄥˇ

phồn & giản thể