Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ, ㄒㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: KBIK (大月戈大)
Unicode: U+3E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2