Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
náo ㄋㄠˊTổng nét: 11
Bộ:
quǎn 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺨忽Nét bút:
ノフノノフノノ丶フ丶丶Thương Hiệt: KHPHP (大竹心竹心)
Unicode:
U+3E80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận