Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺨參
Nét bút: ノフノフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KHIIH (大竹戈戈竹)
Unicode: U+3E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺨參
Nét bút: ノフノフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KHIIH (大竹戈戈竹)
Unicode: U+3E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 50
Bình luận 0