Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 17
Bộ: quǎn 犬 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺨翟
Nét bút: ノフノフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHSMG (大竹尸一土)
Unicode: U+3E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: quǎn 犬 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺨翟
Nét bút: ノフノフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHSMG (大竹尸一土)
Unicode: U+3E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0