Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yù 玉 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶
Thương Hiệt: MGY (一土卜)
Unicode: U+3EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4, pok3

Tự hình 1

Dị thể 1