Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 7
Bộ:
yù 玉 (+3 nét)
Hình thái:
⿰王亏Nét bút:
一一丨一一一フThương Hiệt: MGMMS (一土一一尸)
Unicode:
U+3EAEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận