Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǒu ㄔㄡˇ,
niǔ ㄋㄧㄡˇTổng nét: 8
Bộ:
yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰王丑Nét bút:
一一丨一フ丨一一Thương Hiệt: MGNG (一土弓土)
Unicode:
U+3EB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận