Có 1 kết quả:

jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: MGNO (一土弓人)
Unicode: U+3EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiǔ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 玖[jiu3]
(2) black jade