Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: MGIJC (一土戈十金)
Unicode: U+3EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seot1

Tự hình 1

Dị thể 1