Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • yī ㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
như chữ 姬
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại đá giống ngọc
2. đá ngũ sắc
3. một loại ngọc (như chữ 珆)
2. đá ngũ sắc
3. một loại ngọc (như chữ 珆)
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông